Nội dung chính:
Yoga là một bộ môn luyện tâm và luyện thân cổ xưa có nguồn gốc từ Ấn Độ. Tiếng Phạn, là ngôn ngữ cổ truyền của quốc gia này, được sử dụng thường xuyên trong Yoga và mang nhiều ý nghĩa tịnh tâm thú vị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 5 từ Phạn ngữ quan trọng mà mỗi Yogi nên biết. Cùng khám phá nhé!
Yoga – Sự liên kết giữa thể chất và tinh thần
Từ đầu tiên mà mỗi Yogi nên biết chắc chắn là “Yoga”. Đây là thuật ngữ quen thuộc nhất và mang ý nghĩa bao quát trong bộ môn này.
- Yoga bắt nguồn từ động từ “yuj” trong tiếng Phạn cổ, có nghĩa là “kết hợp, liên kết, cộng hưởng”.
- Từ “yoga” trong tiếng Phạn được hiểu là sự kết hợp/liên kết/hòa hợp giữa linh hồn cá nhân (atman) với linh hồn vũ trụ/thượng đế (brahman).
- Yoga còn có nghĩa là sự tập trung, định tâm và thiền định. Đây chính là con đường để đạt đến sự kết nối giữa cá nhân và vũ trụ.

Bài viết liên quan: Mách bạn cách plank lâu, chuẩn xác và hiệu quả
Chữ “Yoga” thể hiện rõ tinh thần mà bộ môn muốn hướng tới – sự ràng buộc hoặc gắn kết giữa thể chất và tinh thần. Một người nam tập Yoga được gọi là “Yogi”, trong khi người nữ được gọi là “Yogini”.
Yoga bao gồm 8 nhánh chính:
- Yama: Đạo lý khi đối xử với người khác.
- Niyama: Đạo lý của chính bản thân mình.
- Asana: Thực hành các tư thế Yoga.
- Pranayama: Luyện thở để kiểm soát nguồn sinh lực.
- Pratyahara: Từ bỏ cảm xúc và không để thế giới bên ngoài ảnh hưởng đến thế giới bên trong người tập Yoga.
- Dharana: Sự tập trung, không bị sự sao nhãng.
- Dhyana: Thiền định.
- Samadhi: Trạng thái phúc lạc – cảm giác hợp nhất bản thân với vũ trụ.
Ngày nay, hầu hết Yogi tập trung vào nhánh thứ ba – Asana, tức là các bài tập thể chất có tác dụng thanh lọc cơ thể và mang lại sức mạnh, sự linh hoạt cho cơ thể.
Asana – Tư thế thể chất trong Yoga
“Asana” được hiểu là tư thế trong Yoga, bao gồm các bài tập thể chất giúp mang lại cảm giác thư giãn cho cơ thể và điềm tĩnh cho tâm trí. Trọng tâm của Asana là hơi thở và sự tập trung, dẫn dắt người tập cảm nhận được năng lượng ảnh hưởng đến các tuyến thần kinh, cơ bắp và toàn bộ nội tạng. Asana cũng giúp điều hoà hoóc-môn nội tiết và cân bằng cảm xúc.
Các Asana trong Yoga không chỉ mang lại lợi ích về thể chất mà còn giúp cải thiện tinh thần. Chúng tạo điều kiện cho người tập trải nghiệm sự tương tác giữa thể xác và tâm trí, từ đó tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống hàng ngày.

Shanti – Hòa hợp và bình yên
Trong Phật giáo và truyền thống Hindu, “Shanti” đại diện cho sự hòa hợp trong cơ thể và là tiếng nói của tâm trí và bản thân. Shanti trong yoga có nghĩa là sự hòa hợp giữa thân – tâm – trí. Thực hành các tư thế yoga giúp cơ thể dẻo dai, tâm trí được định tĩnh, tất cả hướng đến trạng thái cân bằng viên mãn.
Khi tham gia vào bộ môn Yoga, việc niệm “Om shanti, shanti, shanti” là một hành động quan trọng. “Om shanti, shanti, shanti” là lời cầu khẩn cầu cho sự bình yên. Lần đầu tiên là cầu an cho chính bản thân, lần thứ hai là cầu an cho những người xung quanh trong lớp học, và lần cuối là cầu bình yên cho cả vũ trụ này. Niệm Shanti giúp loại bỏ mọi tạp niệm và tập trung vào tinh thần, giúp cơ thể sẵn sàng để thực hiện các tư thế Yoga.

Om – Âm thanh của vũ trụ
“Om” được xem là âm thanh của vũ trụ. Nó gồm ba âm AUM và là tiếng gọi từ vũ trụ linh thiêng. Theo quan niệm trong Yoga, chúng ta là một phần của vũ trụ luôn chuyển động. Khi một Yogi niệm Om, nghĩa là bạn đã kết nối với sự chuyển động của vũ trụ.
Niệm Om giúp Yogi hoà mình và tiếp nhận năng lượng vô hình từ vũ trụ. Điều này đưa người tập đến trạng thái thiền, nơi cơ thể được nghỉ ngơi và thư giãn sâu mà không bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài.

Namaste – Sự tôn trọng và cảm ơn
“Namaste” là một từ Phạn ngữ có ý nghĩa “Tôi cúi đầu chào bạn”. Đây là một hành động thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đến người đối diện. Khi kết thúc buổi học Yoga, học viên thường úp hai bàn tay lại với nhau, đặt trước ngực, nhắm mắt và cúi đầu về phía trước.
Namaste không chỉ là một lời chào mừng, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc khác – cảm ơn vì sự hiện diện của bạn. Giảng viên thường thực hiện động tác này để bày tỏ sự kính trọng đối với học viên của mình, và ngược lại.

Tiếng Phạn là gì?
Chữ Phạn (Devanagari) là một hệ thống chữ viết phát triển ở tiểu lục địa Ấn Độ và được sử dụng rộng rãi nhất ở các quốc gia như:
- Ấn Độ: Chữ Phạn được sử dụng để viết nhiều ngôn ngữ ở Ấn Độ như: Hindi, Marathi, Nepali, Sanskrit, v.v. Đây là quốc gia sử dụng chữ Phạn phổ biến nhất.
- Nepal: Chữ Phạn được dùng để viết tiếng Nepal, là ngôn ngữ chính thức của đất nước này.
- Bangladesh: Mặc dù tiếng Bengal là ngôn ngữ chính thức nhưng chữ Phạn cũng được sử dụng rộng rãi ở quốc gia này.
- Pakistan: Chữ Phạn được dùng trong một số ngôn ngữ thiểu số như Sindhi hay Saraiki.
- Indonesia: Chữ Phạn được dùng để viết tiếng Bali, một ngôn ngữ thiểu số tại Indonesia.

Kiến Thức liên quan: Hướng dẫn 10 tư thế yoga khó nhất cho bạn
Ngoài ra, chữ Phạn còn xuất hiện ở một số nước châu Á khác với mức độ hạn chế hơn. Nhìn chung, Ấn Độ là quốc gia sử dụng chữ Phạn phổ biến và rộng rãi nhất.
Trên đây là 5 từ Phạn ngữ quan trọng mà mỗi Yogi nên biết trong bộ môn Yoga. Chúng không chỉ có ý nghĩa sâu sắc mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình tập luyện Yoga. Hi vọng thông qua việc nắm vững các từ ngữ này, bạn sẽ có được sự hiểu biết rõ hơn về tinh thần và triết lý của Yoga.
Đừng ngại bắt đầu cuộc hành trình Yoga của bạn và khám phá thêm những điều tuyệt vời mà Yoga mang lại cho cuộc sống của bạn! Hãy tham khảo Thảm Yoga để nhận được nhiều thông tin mới cũng như các sản phẩm thảm yoga chính hãng đang được giảm giá nhé!